Thuốc lợi tiểu làm giảm thể tích máu bằng cách tăng sự bài tiết natri và nước của thận, do đó làm giảm lượng chất lỏng trong hệ thống tuần hoàn. Điều này giúp giảm áp lực lên thành mạch máu, dẫn đến huyết áp thấp hơn. Thuốc lợi tiểu thông thường bao gồm hydrochlorothiazide và indapamide. Khi sử dụng thuốc lợi tiểu, cần phải nhận thức được các tác dụng phụ có thể như bị xáo trộn điện phân.
2. Bệnh chẹn beta:
Những loại thuốc này hoạt động bằng cách liên kết với các thụ thể beta của tim, giảm nhịp tim và co bóp cơ tim và giảm cung lượng tim. Đồng thời, chúng cũng làm giảm hoạt động thần kinh giao cảm, khiến các mạch máu giãn nở, do đó làm giảm huyết áp. Thuốc chẹn beta phổ biến là metoprolol, bisoprolol, v.v. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chẳng hạn như bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính nặng hoặc hen suyễn, nó nên được sử dụng một cách thận trọng.
3. Trình chặn kênh canxi:
Các thuốc chẹn kênh canxi ức chế sự co thắt của cơ trơn mạch máu bằng cách ngăn chặn dòng ion canxi trong các tế bào cơ trơn mạch máu, để làm giãn mạch máu và giảm kháng mạch máu ngoại biên, do đó làm giảm huyết áp. Nifedipine và amlodipine là thuốc chẹn kênh canxi phổ biến. Chúng cũng có tác dụng giãn nở nhất định đối với các động mạch vành và có thể cải thiện việc cung cấp máu cho cơ tim.
4. Các chất ức chế enzyme chuyển đổi angiotensin (ACEI) và chất đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB):
ACEI có thể ức chế hoạt động của angiotensin chuyển đổi enzyme và giảm sản xuất angiotensin II, do đó làm giãn mạch máu và giảm huyết áp. Đồng thời, họ cũng có một tác dụng bảo vệ nhất định đối với tim và thận. ACEI phổ biến là captopril, enalapril, v.v.
ARB đóng vai trò hạ huyết áp bằng cách ngăn chặn sự gắn kết của angiotensin II với các thụ thể. Nhóm thuốc này có tác dụng hạ huyết áp tương tự và bảo vệ cơ quan với ACEI, nhưng có thể được dung nạp tốt hơn ở một số bệnh nhân. ARB phổ biến bao gồm Valsartan, Irbesartan, v.v.
5. Trình chặn Alpha:
Các thuốc chẹn alpha hoạt động chủ yếu bằng cách ngăn chặn các thụ thể alpha trên cơ trơn của các mạch máu, khiến các mạch máu giãn ra và giảm sức đề kháng ngoại vi, do đó làm giảm huyết áp. Nhóm thuốc này chủ yếu được sử dụng để điều trị huyết áp cao gây ra bởi tăng sản tuyến tiền liệt, nhưng tương đối hiếm khi được sử dụng khi được sử dụng một mình để giảm huyết áp.
Cần lưu ý rằng các loại thuốc giảm huyết áp khác nhau có các chỉ định và chống chỉ định cụ thể của chúng, và nên được lựa chọn và điều chỉnh riêng lẻ theo tình huống cụ thể của bệnh nhân khi sử dụng, trong khi theo dõi chặt chẽ thay đổi huyết áp và tác dụng phụ của thuốc.